Danh sách các ga trên tuyến Đường sắt Bắc Nam, Việt Nam:
Từ Hà Nội đến Thanh Hoá
Tên ga |
Cây số |
Địa chỉ |
Ghi chú [1] |
Hà Nội |
0 |
120 Lê Duẩn, phường Cửa Nam, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
|
Giáp Bát |
5+180 |
Km 6+00 đường Giải Phóng, phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai, Hà Nội |
|
Văn Điển |
8+930 |
Thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì, Hà Nội |
Ga hàng hóa, Bắt đầu tuyến đường vòng Bắc Hồng - Văn Điển |
Thường Tín |
17+500 |
Phố Ga, thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, Hà Nội |
|
Chợ Tía |
25+600 |
Xã Thắng Lợi, huyện Thường Tín, Hà Nội |
|
Đỗ Xá |
---- |
Xã Vạn Điểm, huyện Thường Tín, Hà Nội |
|
Phú Xuyên |
33+500 |
Tiểu khu Mỹ Lâm, thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên, Hà Nội |
|
Đồng Văn |
44+600 |
Thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, Hà Nam |
|
Phủ Lý |
56+860 |
Quốc lộ 1A, phường Hai Bà Trưng, thành phố Phủ Lý, Hà Nam |
|
Bình Lục |
66+500 |
Thị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam |
|
Cầu Họ |
72+900 |
Thôn Hàn Thông, xã Mỹ Thuận, huyện Mỹ Lộc, Nam Định |
|
Đặng Xá |
81+000 |
Xã Mỹ Hưng, huyện Mỹ Lộc, Nam Định |
|
Nam Định |
87+760 |
Số 2 Trần Đăng Ninh, phường Trần Đăng Ninh, thành phố Nam Định, Nam Định |
|
Trình Xuyên |
---- |
-----, Nam Định |
|
Núi Gôi |
100+800 |
Thị trấn Gôi, huyện Vụ Bản, Nam Định |
|
Cát Đằng |
107+600 |
Thôn Trung Thôn, xã Yên Tiến, huyện Ý Yên, Nam Định |
|
Ninh Bình |
114+300 |
Số 1 Hoàng Hoa Thám, phường Thanh Bình, thành phố Ninh Bình, Ninh Bình |
|
Cầu Yên |
121 |
Xã Ninh An, huyện Hoa Lư, Ninh Bình |
|
Ghềnh |
125 |
Phường Tây Sơn, thị xã Tam Điệp, Ninh Bình |
|
Đồng Giao |
134 |
Tổ 20, phường Nam Sơn, thị xã Tam Điệp, Ninh Bình |
|
Bỉm Sơn |
142 |
Khu phố 10, phường Ngọc Trạo, thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
|
Đò Lèn |
153 |
Tiểu khu III, thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung, Thanh Hóa |
|
Nghĩa Trang |
161 |
Xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
|
Thanh Hóa |
176 |
Số 08/19 Dương Đình Nghệ, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa |
|
Từ Thanh Hoá đến Vinh
Tên ga |
Cây số |
Địa chỉ |
Ghi chú |
Yên Thái |
188 |
Xã Hoàng Giang, huyện Nông Cống, Thanh Hóa |
|
Minh Khôi |
197 |
Xã Minh Khôi, huyện Nông Cống, Thanh Hóa |
|
Thị Long |
207 |
Xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống, Thanh Hóa |
|
Văn Trai |
219 |
Xã Hải Nhân, huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
|
Khoa Trường |
229 |
Xã Tùng Lâm, huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
|
Trường Lâm |
238 |
Xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
|
Hoàng Mai |
245 |
Xã Quỳnh Vinh, thị xã Hoàng Mai, Nghệ An |
|
Quỳnh Văn |
253 |
Xã Quỳnh Văn, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
|
Cầu Giát |
261 |
Xã Quỳnh Mỹ, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
|
Yên Lý |
272 |
Xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu, Nghệ An |
|
Chợ Si |
279 |
Xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu, Nghệ An |
|
Mỹ Lý |
292 |
Xã Diễn An, huyện Diễn Châu, Nghệ An |
|
Quán Hành |
309 |
Thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
|
Vinh |
319 |
Số 1 Lệ Ninh, phường Quán Bầu, thành phố Vinh, Nghệ An |
|
Từ Vinh đến Huế
Tên ga |
Cây số |
Địa chỉ |
Ghi chú |
Đò Yên |
325 |
Xã Hưng Mỹ, huyện Hưng Nguyên, Nghệ An |
|
Yên Xuân |
330 |
Xã Hưng Xuân, huyện Hưng Nguyên, Nghệ An |
|
Yên Trung |
340 |
Thị trấn Đức Thọ, huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
|
Yên Duệ |
351 |
Xã Đức Hương, huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh |
|
Hòa Duyệt |
358 |
Thôn Liên Hoà, xã Đức Liên, huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh |
|
Thanh Luyện |
370 |
Xã Phương Điền, huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
|
Chu Lễ |
381 |
Thôn 1, xã Hương Thủy, huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
|
Hương Phố |
387 |
Khối 12, thị trấn Hương Khê, huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
|
Phúc Trạch |
396 |
Xã Hương Trạch, huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
|
La Khê |
404 |
Xã Hương Hóa, huyện Tuyên Hóa, Quảng Bình |
|
Tân Ấp |
409 |
Xã Hương Hóa, huyện Tuyên Hóa, Quảng Bình |
|
Đồng Chuối |
415 |
Xã Hương Hoá, huyện Tuyên Hoá,Quảng Bình |
|
Kim Lũ |
426 |
Xã Kim Hoá, huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
|
Đồng Lê |
436 |
Tiểu khu 2, thị trấn Đồng Lê, huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
|
Ngọc Lâm |
450 |
Thôn 3, Xã Đức Hoá, huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
|
Lạc Sơn |
549 |
Thôn Lạc Sơn, xã Châu Hóa, huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
|
Lệ Sơn |
467 |
Xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
|
Minh Lệ |
487 |
Xã Quảng Minh, huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
|
Ngân Sơn |
489 |
Thôn Phú Kinh, xã Liên Trạch, huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
|
Thọ Lộc |
499 |
Xã Vạn Trạch, huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
|
Hoàn Lão |
507 |
Thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
|
Phúc Tự |
511 |
Thôn Phúc Tự Đông, xã Đại Trạch, huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
|
Đồng Hới |
522 |
Tiểu khu 4, phường Nam Lý, thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
Tác nghiệp thay Đầu máy |
Lệ Kỳ |
529 |
Xã Vĩnh Ninh, huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
|
Long Đại |
539 |
Xã Xuân Ninh, huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
|
Mỹ Đức |
551 |
Thôn Mỹ Đức, xã Sơn Thủy, huyện Lệ Thủy, Quảng Bình |
|
Mỹ Trạch |
565 |
Thôn Mỹ Trạch, xã Mỹ Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình |
|
Sa Lung |
558 |
Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
|
Tiên An |
599 |
Thôn Tiên An, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
|
Hà Thanh |
610 |
Thôn Hà Thanh, xã Gio Châu, huyện Gio Linh, Quảng Trị |
|
Đông Hà |
622 |
2 Lê Thánh Tôn, phường Đông Lễ, thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
|
Quảng Trị |
634 |
Phường 1, thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
|
Mỹ Chánh |
552 |
Thôn Mỹ Chánh, xã Hải Chánh, huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
|
Phò Trạch |
660 |
Thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên - Huế |
|
Hiền Sỹ |
670 |
Thôn Phò Ninh, phường Hương Văn, thị xã Hương Trà, Thừa Thiên - Huế |
|
Văn Xá |
678 |
Phường Hương Văn, thị xã Hương Trà, Thừa Thiên - Huế |
|
An Hoà |
684 |
Phường An Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên - Huế |
|
Huế |
688 |
2 Bùi Thị Xuân, phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên - Huế |
Tác nghiệp thay ban máy |
Từ Huế đến Đà Nẵng
Tên ga |
Cây số |
Địa chỉ |
Ghi chú |
An Cựu |
691 |
25 Ngự Bình, phường An Cựu, thành phố Huế, Thừa Thiên - Huế |
|
Hương Thuỷ |
699 |
Khối 1, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên - Huế |
|
Phú Bài |
702 |
Phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên - Huế |
|
Truồi |
715 |
Thôn Đông An, xã Lộc Điền, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế |
|
Đá Bạc |
725 |
Thị trấn Quỹ Nhất, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế |
|
Cầu Hai |
729 |
Xã Lộc Trì, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế |
|
Nước Ngọt |
736 |
Thôn Phú Cường, xã Lộc Thủy, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế |
|
Thừa Lưu |
742 |
Xã Lộc Tiến, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế |
|
Lăng Cô |
755 |
Thị trấn Lăng Cô, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế |
|
Hải Vân Bắc |
761 |
Thị trấn Lăng Cô, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế |
Xưa là trạm đầu máy phụ (hơi nước) giúp đẩy tàu lên/xuống đèo Hải Vân. |
Hải Vân |
766 |
Đèo Hải Vân |
Trên đỉnh đèo Hải Vân. |
Hải Vân Nam |
772 |
370 Nguyễn Văn Cừ, phường Hòa Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu, Đà Nẵng |
Xưa là trạm đầu máy phụ (hơi nước) giúp đẩy tàu lên/xuống đèo Hải Vân. |
Liên Chiểu |
776 |
Phường Hòa Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
Kim Liên |
777 |
236/8 Nguyễn Văn Cừ, phường Hòa Hiệp Nam, quận Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
Thanh Khê |
788 |
783 Trần Cao Vân, phường Thanh Khê Đông, quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
Đà Nẵng |
791 |
791 Hải Phòng, phường Tam Thuận, quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
Tác nghiệp thay đầu máy, có xí nghiệp đầu máy Đà Nẵng |
Từ Đà Nẵng đến Diêu Trì
Tên ga |
Cây số |
Địa chỉ |
Ghi chú |
Liên Trì |
794 |
thành phố Đà Nẵng |
|
Phong Lệ |
799 |
thành phố Đà Nẵng |
|
Lệ Trạch |
804 |
thôn Dương Sơn, xã Hòa Châu, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng |
|
Nông Sơn |
814 |
thôn La Hòa,xã Điện Phước,huyện Điện Bàn,Quảng Nam |
|
Trà Kiệu |
825 |
xã Duy Sơn,huyện Duy Xuyên,tỉnh Quảng Nam |
|
Phú Cang |
842 |
thôn Quý Phước,xã Bình Phước,huyện Thăng Bình,tỉnh Quảng Nam |
|
An Mỹ |
857 |
xã Tam An,Thành phố Tam Kỳ,Quảng Nam |
|
Tam Kỳ |
865 |
Đường Nguyễn Hoàng,phường An Xuân,thành phố Tam Kỳ,Quảng Nam |
|
Diêm Phổ |
879 |
thôn Diêm Phổ,xã Tam Anh,huyện Núi Thành,Quảng Nam |
|
Núi Thành |
890 |
Thị Trấn Núi Thành,huyện Núi Thành,Quảng Nam |
|
Trị Bình |
901 |
xã Bình Nguyên,Huyện Bình Sơn,tỉnh Quảng Ngãi |
|
Bình Sơn |
909 |
thôn Long Vinh,xã Bình Long,huyện Bình Sơn,Quảng Ngãi |
|
Đại Lộc |
920 |
xã Tịnh Thọ,huyện Sơn Tịnh,Quảng Ngãi |
|
Quảng Ngãi |
928 |
001 Nguyễn Chánh,phường Trần Phú,thành phố Quảng Ngãi,tỉnh Quảng Ngãi |
|
Hòa Vinh Tây |
940 |
tỉnh Quảng Ngãi |
|
Lâm Điền |
945 |
thôn Phước Sơn,xã Đức Hiệp,huyện Mộ Đức,Quảng Ngãi |
|
Mộ Đức |
949 |
huyện Mộ Đức,tỉnh Quảng Ngãi |
|
Thạch Trụ |
959 |
thôn Hiệp An,xã Phổ Phong,huyện Đức Phổ,Quảng Ngãi |
|
Đức Phổ |
968 |
khối 4,thị trấn Đức Phổ,huyện Đức Phổ,tỉnh Quảng Ngãi |
|
Thủy Trạch |
977 |
huyện Mộ Đức,tỉnh Quảng Ngãi |
|
Sa Huỳnh |
991 |
thôn La Vân,xã Phổ Thạnh,huyện Đức Phổ,Quảng Ngãi |
|
Tam Quan |
1004 |
321 Quốc lộ 1A,thị trấn Tam Quan,huyện Hoài Nhơn,tỉnh Bình Định |
|
Bồng Sơn |
1017 |
quốc lộ 1A,khối 1,thị trấn Bồng Sơn,huyện Hoài Nhơn,tỉnh Bình Định |
|
Vạn Phú |
1033 |
thôn Vạn Phú,xã Mỹ Lộc,huyện Phù Mỹ,Bình Định |
|
Phù Mỹ |
|
|
|
Khánh Phước |
|
|
|
Phù Cát |
|
|
|
Bình Định |
|
|
|
Diêu Trì |
|
thị trấn Diêu Trì, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định |
Tác nghiệp thay đầu máy |
Từ Diêu Trì đến Nha Trang
Tên ga |
Cây số |
Địa chỉ |
Ghi chú [1] |
Tân Vinh |
1111 |
Xã Tân Vinh, huyện Vân Canh, Bình Định |
|
Vân Canh |
1123 |
Thôn Thịnh Văn 2, thị trấn Vân Canh, huyện Vân Canh, Bình Định |
|
Phước Lãnh |
1139 |
Thôn Lãnh Vân, xã Xuân Lãnh, huyện Đồng Xuân, Phú Yên. |
|
La Hai |
1154 |
Thị trấn La Hai, huyện Đồng Xuân, Phú Yên |
|
Chí Thạnh |
1171 |
Thôn Chí Thạnh, thị trấn Chí Thạnh, huyện Tuy An, Phú Yên |
|
Tuy Hòa |
1200 |
149 Lê Trung Kiên, Phường 2, thành phố Tuy Hòa, Phú Yên |
|
Đông Tác |
1202 |
Đường 3/2, phường Phú Lâm, thành phố Tuy Hòa, Phú Yên |
|
Phú Hiệp |
1211 |
Thôn Phú Hiệp, xã Hòa Hiệp Trung, huyện Đông Hòa, Phú Yên. |
|
Hảo Sơn |
|
Thôn Hảo Sơn, xã Hòa Xuân Nam, huyện Đông Hòa, Phú Yên |
|
Đại Lãnh |
1232 |
Xóm 2, thôn Đông Nam, xã Đại Lãnh, huyện Vạn Ninh, Khánh Hòa |
|
Tu Bông |
1242 |
thôn Long Hòa, xã Vạn Long, huyện Vạn Ninh, Khánh Hòa |
|
Giã |
1254 |
Tổ Dân phố 10, thị trấn Vạn Giã, huyện Vạn Ninh, Khánh Hòa |
|
Hòa Huỳnh |
1270 |
Xã Ninh An, thị xã Ninh Hòa, Khành Hòa |
|
Ninh Hòa |
1281 |
Tổ Dân phố 3, phường Ninh Hiệp, thị xã Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
|
Phong Thạnh |
1284 |
thôn Phong Thạnh, xã Ninh Lộc, thị xã Ninh Hòa, Khánh Hòa |
|
Lương Sơn |
1303 |
Văn Đăng, xã Vĩnh Lương, thành phố Nha Trang, Khánh Hòa |
|
Nha Trang |
1315 |
17 Thái Nguyên, phường Phước Tân, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
Có tác nghiệp thay ban máy. |
Từ Nha Trang đến Sài Gòn
Tên ga |
Cây số |
Địa chỉ |
Ghi chú [1] |
Cây Cầy (Suối Dầu) |
1329 |
Xã Suối Hiệp, huyện Diên Khánh, Khánh Hoà |
|
Ngã Ba (Ba Ngòi) |
1364 |
Xã Cam Phước Đông, thành phố Cam Ranh, Khánh Hoà |
Từng có tuyến đường sắt nối với cảng Ba Ngòi (nay không còn sử dụng) |
Mỹ Thanh |
|
Xã Cam Lập, thành phố Cam Ranh, Khánh Hoà |
|
Tháp Chàm |
1409 |
7 Phan Đình Phùng, phường Đô Vinh, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Bắt đầu tuyến đường sắt Phan Rang - Đà Lạt (đang có kế hoạch khôi phục) |
Cà Ná |
1436 |
Xã Cà Ná, huyện Thuận Nam, Ninh Thuận |
Sông Lòng Sông |
1465 |
Xã Phong Phú, huyện Tuy Phong, Bình Thuận |
|
Sông Mao |
1484 |
Xã Hải Ninh, huyện Bắc Bình, Bình Thuận |
|
Sông Lũy |
1506 |
Xã Sông Lũy, huyện Bắc Bình, Bình Thuận |
|
Long Thạnh |
1523 |
Xã Hồng Sơn, huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
|
Ma Lâm |
1533 |
Thị trấn Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
|
Bình Thuận (Mương Mán) |
1551 |
Xã Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Bắt đầu đoạn đường sắt Mương Mán - Phan Thiết Tác Nghiệp thay Ban Máy |
Sông Dinh |
1560 |
Xã Suối Kiết, huyện Tánh Linh, Bình Thuận |
|
Suối Kiết |
1603 |
Xã Suối Kiết, huyện Tánh Linh, Bình Thuận |
|
Gia Ray |
1631 |
Thị trấn Gia Ray, huyện Xuân Lộc, Đồng Nai |
Ngoại ô thị trấn Gia Ray |
Bảo Chánh |
1640 |
Xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc, Đồng Nai |
|
Long Khánh |
1649 |
23 Trần Phú, phường Xuân An, thị xã Long Khánh, Đồng Nai |
|
Dầu Giây |
1661 |
Ấp Phan Bội Châu, thị trấn Dầu Giây, huyện Thống Nhất, Đồng Nai |
|
Trảng Bom |
1677 |
Thị trấn Trảng Bom, huyện Trảng Bom, Đồng Nai |
|
Hố Nai |
1688 |
Phường Hố Nai, thành phố Biên Hoà, Đồng Nai |
|
Biên Hòa |
|
Hưng Đạo Vương, phường Trung Dũng, thành phố Biên Hoà, Đồng Nai |
|
Dĩ An |
|
Phường Dĩ An, Thị xã Dĩ An, Bình Dương |
Trực thuộc Xí nghiệp vận tải đường sắt Sài Gòn, bắt đầu đoạn Đường sắt Dĩ An - Lộc Ninh (đang có kế hoạch khôi phục) Có đường nhánh nối với Công ty xe lửa Dĩ An |
Sóng Thần |
1711 |
KCN Sóng Thần, phường Dĩ An, thị xã Dĩ An, Bình Dương |
|
Bình Triệu |
1718 |
Kha Vạn Cân, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Gò Vấp (Xóm Thơm) |
1722 |
1 Lê Lai, phường 3, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Sài Gòn (Hoà Hưng) |
1727 |
1 Nguyễn Thông, phường 9, quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Kết thúc đoạn đường sắt Bắc Nam. |
Tham khảo
|